Có 2 kết quả:
达噜噶齐 dá lū gá qí ㄉㄚˊ ㄌㄨ ㄍㄚˊ ㄑㄧˊ • 達嚕噶齊 dá lū gá qí ㄉㄚˊ ㄌㄨ ㄍㄚˊ ㄑㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Mongolian daruqachi, local commander in Mongol and Yuan times
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Mongolian daruqachi, local commander in Mongol and Yuan times
Bình luận 0